Kết quả liên quan - Tháng Hai 24, 2022

Năng suất là chìa khóa để làm việc hiệu quả, bên cạnh những kỷ luật và quy tắc cụ thể mà bạn phải tự đặt ra và luôn bám sát theo đó hàng ngày. Dù bạn là chủ doanh nghiệp với hàng trăm trách nhiệm lớn lao đè nặng trên vai hay là nhân viên gương mẫu đang mong muốn được thăng chức, việc phát triển các kỹ năng quản lý bản thân sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.

Hãy cùng thảo luận về ý nghĩa của việc quản lý bản thân và cách phát triển kỹ năng quản lý bản thân để cải thiện hiệu suất của bạn trong công việc.

Trong bất kỳ công việc nào, kỹ năng quản lý bản thân cho phép bạn chủ động quản lý thời gian, công việc và bản thân tại nơi làm việc mà không cần phụ thuộc vào người giám sát hoặc thậm chí đồng nghiệp. Để làm được điều này, bạn cần kiểm soát được cảm xúc và hành động của mình trong công việc.

Tại sao kỹ năng quản lý bản thân lại quan trọng trong công việc?

Hãy xem các lý do sau để biết tại sao các kỹ năng quản lý kỹ năng lại cần thiết trong công việc.

Quản lý thời gian

Kỹ năng quản lý bản thân cung cấp cho bạn khả năng quản lý thời gian của mình một cách khôn ngoan, giúp bạn lên lịch cho các công việc hàng ngày để làm được nhiều nhất trong một ngày mà không cần trì hoãn. Điều này sẽ làm tăng năng suất của bạn và với việc hoàn thành một nhiệm vụ, bạn càng có động lực để chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo. Kỹ năng quản lý bản thân sẽ giúp bạn hoàn thành công việc đúng hạn hoặc sớm hơn.

Tổ chức

Kỹ năng quản lý bản thân cũng cải thiện kỹ năng tổ chức của bạn, điều này sẽ cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn vì bạn sẽ có thể biết phải làm gì trước và hoàn thành nó trước khi chuyển sang việc tiếp theo. Điều này cũng sẽ giúp bạn giảm bớt mức độ căng thẳng trong công việc.

Tính chuyên nghiệp

Tính chuyên nghiệp là phẩm chất mà mọi nhân viên phải có. Với kỹ năng quản lý bản thân, bạn sẽ có thể tập trung vào công việc của mình và không để sự tức giận hay bất kỳ cảm xúc nào ảnh hưởng đến bạn, ngay cả trong những ngày tồi tệ nhất. Có kỹ năng quản lý bản thân tốt sẽ cho người khác thấy rằng bạn là một người chuyên nghiệp, có trách nhiệm và yêu công việc của mình.

Thăng tiến nghề nghiệp

Khi bạn làm việc siêng năng và có mối quan hệ tốt với những người khác nhờ kỹ năng quản lý bản thân, cơ hội để bạn được thăng chức hoặc tăng lương sẽ tăng lên.

Độ tin cậy

Một người có kỹ năng quản lý bản thân là người đáng tin cậy. Vì vậy, chỉ cần bạn có kỹ năng này, cả cấp trên lẫn cấp dưới sẽ tin tưởng bạn và công việc của bạn.

Kiểm soát căng thẳng

Khủng hoảng luôn xảy ra tại nơi làm việc, và hầu hết thời gian, những người có kỹ năng quản lý bản thân không tốt sẽ suy sụp và xuống tinh thần làm việc. Tuy nhiên, với kỹ năng quản lý bản thân tốt, bạn sẽ có thể giữ bình tĩnh trước áp lực, chủ động đánh giá tình hình và tự tin làm việc để tìm ra giải pháp.

Cách phát triển và sử dụng kỹ năng quản lý bản thân

Như đã đề cập trước đó, cải thiện kỹ năng quản lý bản thân có thể giúp bạn thực hiện công việc tốt hơn để thăng tiến trong sự nghiệp, ngoài ra còn hỗ trợ cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn. Dưới đây là một số cách để bạn có thể phát triển kỹ năng tự quản lý và ứng dụng tại nơi làm việc.

Chăm sóc chính mình

Trước hết, hãy biết rằng sức khỏe và hạnh phúc của bạn là trên hết. Bạn cần phải có sức khỏe dẻo dai để làm việc một cách tràn đầy năng lượng và hiệu quả. Bạn cần ngủ đủ giấc. Ăn uống lành mạnh và chăm chỉ vận động bất cứ khi nào có thể.

Bạn thấy đó, đối xử với cơ thể đúng cách sẽ cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Điều này càng giúp bạn có thêm sức mạnh để kiểm soát cảm xúc và hành động của mình không chỉ ở nơi làm việc mà còn ở môi trường và hoàn cảnh khác. Hơn nữa, tập thể dục giúp giảm nồng độ hormone căng thẳng, điều này sẽ giúp ích rất nhiều khi bạn làm việc.

Lập danh sách việc cần làm hàng ngày

Khi bắt đầu một ngày làm việc, hãy xem các nhiệm vụ hoặc dự án bạn phải hoàn thành trong cùng ngày hoặc trong vòng một tuần. Sau đó, hãy chia nhỏ nhiệm vụ đó theo mức độ ưu tiên và đặt khoảng thời gian cụ thể mà bạn sẽ hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể đó.

Đừng quên dành thời gian cho những phút giải lao. Nếu bạn cảm thấy mình không thể làm quá nhiều việc trong một ngày, đừng lao vào làm hùng hục vì điều này chỉ gây phản tác dụng. 

Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của bản thân

Biết được mình giỏi ở điểm nào và giúp điểm mạnh đó phát huy sẽ giúp ích cho bạn về lâu dài. Hơn nữa, nó sẽ giúp bạn nhận ra nhiệm vụ nào sẽ dễ dàng hoàn thành và nhiệm vụ nào không. Tập trung hoàn thành những công việc dễ dàng hơn trong thời gian ngắn sẽ giúp bạn có thêm thời gian để hoàn thành những công việc mà bạn cảm thấy khó khăn.

Loại bỏ tất cả các phiền nhiễu

Sự phân tâm trong công việc có thể bao gồm lướt điện thoại xem tin tức trên mạng xã hội, buôn chuyện với đồng nghiệp hoặc nghỉ giải lao quá nhiều. Với doanh chủ, đó đó thể là các cuộc họp lẻ tẻ không cần thiết, các cuộc gọi cá nhân chiếm nhiều thời gian…

Sử dụng thời gian nghỉ trưa của bạn cho những việc đó. Đặt điện thoại di động trong ngăn kéo hoặc ở xa tầm với. Nếu bạn đang làm việc tại nhà, hãy bố trí nơi làm việc trong một căn phòng có thể khóa từ bên trong.

Có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh

Chúng ta đã đề cập đến việc chăm sóc bản thân ở điểm đầu tiên. Một cách khác để chăm sóc bản thân tốt là dành thời gian cho bản thân và những người thân yêu của bạn.

Bạn cần tìm cách tách biệt thời gian dành riêng cho công việc và thời gian cá nhân của mình. Chỉ làm việc trong giờ làm việc và khi bạn đang ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè, hãy tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và tránh trả lời các cuộc gọi công việc. Điều này rất quan trọng để giảm căng thẳng và giúp ngăn chặn tình trạng kiệt sức ở nơi làm việc.

Tìm cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng

Hãy thẳng thắn thừa nhận rằng công việc chắc chắn sẽ mang lại căng thẳng. Nếu bạn là người dễ bị căng thẳng, hãy tìm cách giải quyết để có thể kiểm soát được cảm xúc và hành động của mình.

Dành thời gian nói chuyện với những người bạn tin tưởng hoặc với chuyên gia nếu nó trở nên tồi tệ hơn. Đôi khi, tất cả những gì bạn cần là hít thở một chút, vì vậy hãy bước ra khỏi phòng để hít thở không khí trong lành và hít thở sâu. Đếm từ 1 đến 100 và ngược lại cũng có thể là một mẹo nên thử.

Phát triển các kỹ năng quản lý bản thân sẽ giúp ích cho bạn về mặt chuyên môn và cá nhân trong cuộc sống. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những giá trị cần thiết và khuyến khích bạn tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng này. 

(Nguồn: Contract Jobs)

Có rất nhiều lợi ích khi trở thành một người luôn định hướng rõ mục tiêu, bao gồm việc không đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu, tăng khả năng đạt được mục tiêu và thậm chí khả năng hoàn thành nhiều mục tiêu khác nhau. Và đó đều là điều mà bất kỳ ai ở vị trí nào trong công ty đều mong muốn có được. 

Những người định hướng mục tiêu tập trung phân bố ngày làm việc của họ xung quanh việc thực hiện các nhiệm vụ sẽ giúp họ hoàn thành mục tiêu dài hạn. Results-driven (hình thức chiến lược tập trung vào kết quả và thành tựu) có thể gắn liền với một người tập trung vào mục tiêu của họ. Thông thường, những người tập trung vào việc đạt được mục tiêu của họ có chung một số kỹ năng và phẩm chất:

  • Lập kế hoạch: Họ dành thời gian để lập các kế hoạch chi tiết, đảm bảo rằng chúng đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
  • Có tổ chức: Họ sắp xếp những thứ hữu hình, như bàn làm việc và máy tính, cộng với những thứ vô hình, như lịch trình của họ, để đảm bảo năng suất tối đa.
  • Tích cực: Họ duy trì thái độ tích cực và tìm cách vượt qua thử thách hơn là ủ rũ, tiêu cực và “đứng hình” khi có một vấn đề nảy sinh.
  • Tự nhận thức: Họ có khả năng xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, đặc biệt là khi áp dụng để đạt được mục tiêu.
  • Quyết đoán: Họ có thể đưa ra quyết định về thời gian, công việc và lịch trình một cách khá dễ dàng bằng cách tự hỏi bản thân hành động nào sẽ cho phép họ đạt được mục tiêu của mình.
  • Quản lý thời gian: Họ thường đặt ra thời hạn cá nhân và thời hạn cho nhiệm vụ cụ thể để đảm bảo hoàn thành tất cả nhiệm vụ được giao một cách đúng hướng, mục tiêu cuối cùng vẫn là để đạt được các mục tiêu.
  • Phân tích: Họ thường xuyên xem xét các quy trình và thực tiễn làm việc của mình để xem có thể cải thiện những gì, nhằm định vị tốt hơn cho việc đạt được mục tiêu.

Cho dù bạn có coi mình là người định hướng mục tiêu hay không, bạn có thể phát triển các kỹ năng cơ bản và cần thiết để giúp bản thân đạt được mục tiêu của mình tốt hơn. Dưới đây là mọi thứ bạn cần biết để áp dụng tư duy định hướng mục tiêu.

Định hướng mục tiêu có nghĩa là gì?

Định hướng mục tiêu là tập trung vào việc đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Nói cách khác, những người định hướng mục tiêu lập kế hoạch phân chia thời gian và năng lượng của mình để có thể nhìn thấy kết quả. Họ tự tổ chức các nhiệm vụ của mình, sau đó hoàn thành chúng, lãng phí rất ít thời gian cho những việc không giúp họ hoàn thành cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong công việc. 

Một người có thể định hướng mục tiêu một cách tự nhiên, hoặc họ có thể trau dồi các kỹ năng giúp họ định hướng mục tiêu tốt hơn trong tương lai. 

Tại sao định hướng mục tiêu lại quan trọng?

Những người tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu của họ – có nhiều khả năng đạt được những kết quả đó cao hơn. Bên cạnh đó, để đạt được mục tiêu, mỗi người cũng phải trau dồi để sở hữu những kỹ năng quý giá khác: quản lý thời gian, lập kế hoạch, tự tạo động lực cho bản thân… 

Ngoài việc gây ấn tượng cho những người làm việc cùng, kỹ năng định hướng mục tiêu giúp bạn có thêm ngày càng nhiều kết quả chất lượng, thúc đẩy hoàn thành thêm nhiều mục tiêu hơn nữa, gia tăng cơ hội tăng lương hoặc thăng chức. 

5 cách để nâng cao kỹ năng định hướng mục tiêu

Định hướng mục tiêu không tự nhiên đến với tất cả mọi người. Dưới đây là năm cách bạn có thể giữ cho mình hướng tới các mục tiêu liên quan đến công việc.

  1. Thực hành lập kế hoạch. Chỉ có một mục tiêu là chưa đủ, bạn phải nắm được tất cả những gì cần thiết để hoàn thành nó. Đối với mỗi mục tiêu bạn đặt ra, hãy ngồi xuống và viết ra mọi công việc cần phải thực hiện để đạt được mục tiêu. Đây có thể là các nhiệm vụ ngắn hạn – chẳng hạn như gửi email hoặc khảo sát nguồn cung cấp hoặc các dự án dài hạn – chẳng hạn như hoàn thành một khóa học về cách tiếp cận một khách hàng mới. Khi bạn biết các bước cần thực hiện để đạt được mục tiêu, bạn có thể sắp xếp các bước đó để sử dụng thời gian hiệu quả nhất.
  2. Quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng lập kế hoạch và ưu tiên thời giann, đồng thời là chìa khóa để đạt được mục tiêu của bạn. Để quản lý thời gian hiệu quả, bạn cần biết kế hoạch của mình sẽ thực hiện trong bao lâu, sau đó phân công nhiệm vụ nào cho phù hợp để tận dụng tối đa thời gian và năng lượng của mình. Sẽ rất hữu ích nếu bạn sử dụng lịch để bàn để ghi nhớ deadline hoặc viết danh sách việc cần làm theo thứ tự thời gian trong ngày. Đừng quên lên lịch giải lao, những phút giây thả lỏng cơ thể và tâm trí có thể giúp bạn sạc lại năng lượng và huy động sự tập trung thêm lần nữa trước khi bắt đầu nhiệm vụ tiếp theo.
  3. Theo dõi tiến trình. Giống như việc bạn cần biết các bước cần thiết để đạt được mục tiêu của mình, những người định hướng mục tiêu cũng luôn biết họ đang ở đâu trên chặng đường hướng tới mục tiêu. Nói cách khác, họ dành thời gian để đánh giá xem liệu họ có đang đi đúng hướng, quyết định xem họ có cần thay đổi hoặc phân bổ lại thời gian và nguồn lực để đạt được mục tiêu hay không. Hãy kiểm tra một cách thường xuyên và trả lời thành thật câu hỏi: Tôi có đang đi đúng con đường mình vạch ra ban đầu hoặc vấn có khả năng đạt được mục tiêu đúng hạn hay không? Nếu câu trả lời là không, đã đến lúc đánh giá lại kế hoạch của bạn và thực hiện những thay đổi cần thiết.
  4. Tự chịu trách nhiệm. Những người hướng tới mục tiêu không nhất thiết phải có tinh thần thép. Thay vào đó, họ luôn có trách nhiệm với bản thân. Nếu bạn gặp khó khăn với việc duy trì động lực và tự nhận trách nhiệm, hãy cân nhắc tìm kiếm một người đồng hành có những phẩm chất này, hoặc một người bạn sẵn sàng giúp bạn bằng cách cùng bạn theo dõi tiến trình. 
  5. Giữ tinh thần lạc quan. Đạt được mục tiêu đã đề ra đôi khi là một nhiệm vụ vô cùng “khó nhằn”, nhưng giữ tinh thần lạc quan có thể khiến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn một chút. Khi bạn đang làm việc hướng tới một mục tiêu, hãy tự đưa ra những lời khẳng định tích cực, chẳng hạn như “Tôi có thể làm được!” hoặc “Tôi đã đạt được một cột mốc quan trọng!”. Tạo một “vision board” (bảng tầm nhìn) mà bạn có thể nhìn vào và điều đó sẽ nhắc nhở bạn về lý do tại sao bạn muốn đạt được mục tiêu của mình. Ví dụ, nếu bạn đang cạnh tranh để được tăng lương, có lẽ một bức ảnh về bãi biển – nơi bạn định đi nghỉ với số tiền đó – sẽ tiếp thêm động lực và giúp bạn luôn lạc quan.

Chúc bạn luôn tràn đầy quyết tâm và dồi dào năng lượng để đạt được những mục tiêu của mình đúng hạn. 

(Nguồn: Glassdoor)

Đưa ra quyết định là một trong những việc quan trọng nhất mà một người lãnh đạo thường làm. Bạn đưa ra quyết định mỗi ngày cho những việc khác nhau và việc đưa ra quyết định đúng đắn một cách nhất quán sẽ giúp ích cho doanh nghiệp của bạn rất nhiều. Hãy cùng xem kỹ năng ra quyết định tốt là gì cùng với một vài ví dụ cụ thể.

Kỹ năng ra quyết định là gì? 

Kỹ năng ra quyết định là khả năng lựa chọn một phương án tốt trong số hai hoặc nhiều phương án thay thế. Là một loại kỹ năng giải quyết vấn đề, có ba cách chính để tiếp cận việc ra quyết định: sử dụng trực giác, suy luận hoặc kết hợp cả hai.

  • Trực giác là phản ứng mặc định của bạn trước một vấn đề hoặc một quyết định phải thực hiện. Phản ứng đầu tiên này đến từ sự kết hợp của những điều bạn đã học, kinh nghiệm bạn đã trải qua và những quan điểm cá nhân từ trước tới nay, vì vậy trực giác của mọi người là khác nhau.
    Sử dụng trực giác có nghĩa là bạn đưa ra quyết định dựa trên những trải nghiệm đã sống của mình, hãy nhớ rằng nó có thể mang tính chủ quan.
  • Mặt khác, suy luận lý trí bắt nguồn từ dữ liệu. Bạn suy luận khi sử dụng dữ liệu có sẵn, chỉ đưa ra quyết định dựa trên các dữ kiện và số liệu thay vì phản ứng theo bản năng. Đây là một cách khách quan hơn để đi đến quyết định và nó thường là cách đưa ra các quyết định lớn.
  • Cả hai. Thông thường, các quyết định được đưa ra bằng cả trực giác và lý trí. Sử dụng cả hai là một cách tốt để xem xét và đảm bảo rằng lựa chọn của bạn là hợp lý.
    Vì chúng ta luôn phải đưa ra quyết định, nên chúng ta thường không dừng lại để suy nghĩ xem mình nên đưa ra quyết định dựa trên trực giác hay dựa trên lý trí. Thay vào đó, chúng ta sử dụng kết hợp cả hai một cách tự nhiên.

Bên cạnh trực giác và suy luận, các kỹ năng khác cũng phát huy tác dụng khi đưa ra quyết định. Lý luận, xử lý thông tin, đặt câu hỏi, phân tích kết quả tiềm năng… là tất cả những gì cần thiết để đưa ra một quyết định đúng đắn. 

Quá trình ra quyết định

Những người ra quyết định hiệu quả thường trải qua một quy trình 7 bước. Mặc dù không cần thiết phải thực hiện các bước chính xác này khi bạn đưa ra quyết định cơ bản, nhưng đây có thể là một cách tuyệt vời để kiểm tra suy nghĩ của bản thân khi cần đưa ra các quyết định quan trọng, chẳng hạn như chiến lược nào sẽ giúp gia tăng doanh số bán hàng (quyết định này ảnh hưởng đến tiền bạc, thời gian và công sức của cả tập thể).

  1. Xác định vấn đề. Trước tiên, bạn cần phải xem xét quyết định mà bạn cần phải thực hiện và hiểu những gì sẽ liên quan đến việc đưa ra quyết định đó. Bước này rất quan trọng vì mọi bước tiếp theo đều dựa trên bước này. Đảm bảo rằng bạn hiểu đúng tình huống, đúng yêu cầu và nắm được cơ bản những công cụ có sẵn trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
  2. Đào sâu vấn đề. Đối với bất kỳ quyết định nào, bạn sẽ cần một số thông tin cơ bản để giúp đưa ra phương án phù hợp. Đôi khi điều này có nghĩa là bạn chỉ cần soi chiếu chi tiết từ các cuộc họp hoặc có thể là thực hiện các nghiên cứu phức tạp hơn. 
  3. Suy nghĩ sáng tạo. Ở bước này, hãy nghĩ ra càng nhiều giải pháp càng tốt. Không quan trọng chúng hay dở thế nào, bạn chỉ cần xem xét tất cả các lựa chọn của mình. Không có lựa chọn “tồi” nào ở đây, đừng giới hạn mình và nghĩ đến mọi kết quả có thể xảy ra. 
  4. Đánh giá các lựa chọn. Đây là lúc bạn kiểm tra lại tất cả các kết quả tiềm năng của mình. Xem qua danh sách các giải pháp bạn đã nghĩ ra ở bước 3 và kiểm tra xem giải pháp nào tốt hơn/hợp lý hơn. Đừng quên ghi nhớ mục tiêu cuối cùng của bạn khi cân nhắc tất cả các lựa chọn. Bằng cách đó, bạn chắc chắn sẽ đưa ra quyết định đúng đắn.
  5. Đưa ra quyết định. Đã đến lúc chọn một trong số phương án bạn đã nghĩ ra. Hãy nhớ rằng bạn có thể chọn một giải pháp mà bạn đã nghĩ ra hoặc thậm chí kết hợp các giải pháp để đưa ra quyết định tốt nhất có thể. 
  6. Hành động theo quyết định. Khi đã quyết định phải làm gì, bạn cần bắt đầu thực hiện các hành động ngay sau đó. Đây có thể là những bước lớn hoặc nhỏ, nhưng hãy tập trung và quyết tâm hoàn thành công việc. Đừng ngại lôi kéo người khác tham gia vào quy trình của bạn trong bước này, đặc biệt là đối với các quyết định lớn tại nơi làm việc.
  7. Đánh giá quyết định. Khi quyết định của bạn được đưa ra và bạn đã có chút thời gian để thấy tác dụng của nó, hãy dành chút thời để đánh giá quyết định đó. Liệu quyết định đó có đem lại kết quả như bạn mong muốn? Dành thời gian suy ngẫm về việc ra quyết định là một cách tuyệt vời để không chỉ cải thiện khả năng đưa ra quyết định đúng đắn mà còn để tìm hiểu thêm về bản thân. 

Các kỹ năng giúp ra quyết định tốt hơn

Ra quyết định là một kỹ năng quan trọng vì nó đòi hỏi nhiều kỹ năng quan trọng khác bổ trợ cho nó. Hãy cùng xem các kỹ năng khác mà bạn có thể xây dựng để giúp đưa ra quyết định tốt nhất trong từng tình huống cụ thể.

  1. Giải quyết vấn đề. Kỹ năng số một bạn cần có để trở thành người ra quyết định hiệu quả là giải quyết vấn đề. Vì các quyết định chỉ là một dạng vấn đề (xác định lựa chọn nào là tốt nhất), nên việc có kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ chắc chắn là một “tài sản” quý báu. Nếu bạn tiếp cận một quyết định từ tư duy logic, như thể đó là một vấn đề cần giải quyết, thì các giải pháp sẽ dần xuất hiện và quyết định cuối cùng của bạn cũng sẽ hợp lý hơn.
  2. Hợp tác. Quyết định không phải lúc nào cũng do một người đưa ra. Bạn cần có kỹ năng hợp tác và thỏa hiệp tốt để đưa ra quyết định tốt nhất, bởi rất nhiều công việc liên quan đến cả tập thể. Ngay cả khi bạn đang tự mình đưa ra quyết định, nhận thêm ý kiến ​​đóng góp từ bạn bè hoặc đồng nghiệp có thể giúp bạn suy nghĩ về kết quả tốt nhất. 
  3. Trí tuệ cảm xúc. Trí tuệ cảm xúc (hay còn gọi là EQ) là khả năng quan sát và hiểu được cảm xúc của chính bạn và những người xung quanh. Cân nhắc đến cảm xúc sẽ giúp bạn trở thành người đưa ra quyết định mạnh mẽ hơn. Hãy coi điều này là một phần của việc ra quyết định dựa vào trực quan. Đó là khả năng của bạn để cân bằng các sự kiện, số liệu và cảm xúc để đi đến một quyết định đúng đắn.
  4. Lý luận logic. Kỹ năng này là chìa khóa cho các bước giữa của quá trình ra quyết định. Nếu có thể đánh giá và phân tích đầy đủ thông tin, việc đưa ra quyết định sẽ dễ dàng hơn. Kỹ năng này liên quan chặt chẽ hơn đến lý trí, khía cạnh của việc đưa ra quyết định dựa trên sự kiện và số liệu thay vì dựa trên cảm xúc.

Ví dụ cụ thể

Thật dễ dàng để liệt kê các kỹ năng cần thiết giúp đưa ra quyết định đúng đắn, nhưng áp dụng như thế nào có thể khiến bạn băn khoăn. Hãy cùng xem một số ví dụ thực tế tại nơi làm việc về việc ra quyết định và các kỹ năng cần thiết để giải quyết chúng một cách hiệu quả.

  • Lựa chọn nhà sản xuất: Bạn cần phải có khả năng đánh giá tất cả các nhà sản xuất và những gì họ cung cấp, sau đó phân tích ưu và nhược điểm của họ để chọn một đơn vị đáp ứng tiêu chí của mình.
  • Đặt tên cho sản phẩm mới: Bạn bắt buộc phải hiểu rõ tâm lý của người tiêu dùng và chọn một cái tên đánh vào tâm lý đó. 
  • So sánh các ứng viên khác nhau cho một công việc hoặc một vị trí để thăng chức: Kỹ năng đánh giá và phân tích sẽ giúp bạn xác định ứng viên tốt nhất tùy thuộc vào mô tả công việc và trình độ của ứng viên.
  • Cắt giảm ngân sách: Đây là quyết định lớn, do đó bạn cần kỹ năng tổ chức, quản lý thời gian và kỹ năng lập luận vững vàng.
  • Đề xuất cách tốt nhất để thúc đẩy doanh số bán hàng: Bạn sẽ cần các kỹ năng đánh giá, phân tích và sáng tạo.
  • Chọn nhân viên để sa thải: Một lần nữa, kỹ năng đánh giá, so sánh và tư duy phản biện là chìa khóa ở đây.

Có rất nhiều kỹ năng giúp bạn ra quyết định tốt, nhưng điều quan trọng nhất là phải biết khi nào và ở đâu nên áp dụng những kỹ năng nhỏ đó. Sự hợp tác, lý trí hay cảm xúc không phải lúc nào cũng giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Biết kỹ năng nào bạn cần trong tình huống nhất định sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Chỉ cần nhớ rằng việc ra quyết định tốt không chỉ đơn thuần là học các kỹ năng mới và áp dụng chúng ở mọi nơi bạn có thể. Thay vào đó, hãy nghĩ về điều gì sẽ giúp bạn nhiều nhất trong việc đưa ra quyết định và liên tục đánh giá hiệu suất trong quá trình ra quyết định.

(Nguồn: Zippia)

Kỹ năng quản lý không chỉ dành cho người quản lý, cũng như kỹ năng lãnh đạo không chỉ dành cho người lãnh đạo.

Tất cả chúng ta đều phải tự quản lý bản thân, tất cả chúng ta đều dẫn đầu trong công việc của chính mình. Do đó, đây không phải bài viết chỉ dành riêng cho những người giữ vị trí quản lý trong một công ty. 

Mức độ quản lý bản thân và khả năng tự dẫn dắt mình trong công việc của mỗi người không giống nhau, và bất kỳ ai cũng nên rèn luyện để nâng cao kỹ năng này, bởi điều đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng công việc. 

Chúng tôi tin rằng bạn có thể học được cách tự quản tốt hơn thông qua các nguyên tắc quản lý hữu ích. Đây cũng là những nguyên tắc có ích cho bạn trong cuộc sống bình thường. 

12 quy tắc quản lý cần thuộc nằm lòng

  1. Sống theo giá trị của bạn, bất kể chúng là gì. Điều này tạo ra sự nhất quán trong việc cư xử, đối mặt với vấn đề và đưa ra quyết định quan trọng, khiến đồng nghiệp không bối rối về cách làm việc của bạn. 
  2. Lên tiếng về những gì bạn muốn nói. Không ai có thể “nghe thấy” những gì bạn đang nghĩ nếu bạn không sẵn sàng nói ra và bảo vệ ý kiến của mình. Đừng để mọi người phải tìm cách đọc suy nghĩ của nhau khi đang làm việc trong cùng một công ty. 
  3. Hãy tôn trọng lời nói của chính mình và tìm cách giữ lời hứa. Nếu không, mọi người cuối cùng sẽ không còn tin vào những gì bạn nói và lời nói của bạn sẽ không còn trọng lượng.
  4. Khi bạn yêu cầu nhiều trách nhiệm hơn từ người khác, hãy mong đợi bản thân phải chịu hoàn toàn trách nhiệm. Không phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, không đổ lỗi khi gặp vấn đề. 
  5. Đừng mong đợi mọi người tin tưởng bạn nếu bạn không sẵn sàng trở thành người đáng tin cậy trong mắt họ. Niềm tin là kết quả của những kỳ vọng đã hoàn thành.
  6. Làm việc hiệu quả hơn bằng cách tạo ra những thói quen tốt và từ chối những thói quen xấu. Những thói quen tốt biến năng lượng của bạn thành một nhịp điệu thúc đẩy xây dựng động lực mạnh mẽ, trong khi những thói quen xấu làm tiêu hao năng lượng và khiến bạn kiệt quệ.
  7. Giữ đạo đức trong công việc, nhất là trong bối cảnh mọi người có thể bất chấp mọi thứ để đạt được mục đích của mình. Độ tin cậy, tính thức thời, sự chuyên nghiệp là những phẩm chất chưa bao giờ “lỗi thời”, hơn nữa còn được đánh giá cao hơn bao giờ hết. 
  8. Hãy trở thành một người thú vị bằng cách đọc nhiều nhất có thể, lắng nghe để học hỏi, sau đó truyền dạy và chia sẻ mọi thứ bạn biết. Không ai nợ bạn sự chú ý của họ, bạn phải kiếm được nó và tiếp tục thu hút nó.
  9. Hãy tử tế, lịch sự và tôn trọng người khác. Hãy thể hiện sự quan tâm. Cách cư xử vẫn là một thước đo phản ánh rất nhiều về mỗi người. 
  10. Hãy tự kỷ luật. Đó là điều phân biệt người lớn với trẻ con.
  11. Đừng trở thành nạn nhân hay đổ lỗi cho hoàn cảnh. Bạn luôn có một sự lựa chọn, vì vậy đừng ngại ngần lựa chọn thông minh và lựa chọn để không hối tiếc. 
  12. Giữ gìn sức khỏe và chăm sóc bản thân . Hãy rèn luyện trí óc, cơ thể và tinh thần để bạn có thể trở thành người mà mọi người tin tưởng, và để bạn có thể sống phóng khoáng và dồi dào năng lượng.

Sau khi đọc 12 nguyên tắc ở trên, hãy dành vài phút để đánh giá xem mình đang thực hiện bao nhiêu nguyên tắc và mức độ nghiêm túc đến đâu. Việc này sẽ giúp bạn tự nhìn nhận kỹ năng quản lý bản thân của mình mà bình thường vẫn không dành đủ sự quan tâm cần thiết. 

Nguyên tắc nào bạn ít nghĩ đến nhất hoặc cảm thấy mình thực hiện tệ nhất trong danh sách? Nguyên nhân nào khiến nó bị “ngó lơ”? Tại sao bạn không thể làm tốt nó? Điều gì cản trở bạn và liệu có thể xử lý được nó bằng cách nào? Tự trả lời những câu hỏi này là cách giúp bạn đến gần hơn với khả năng quản lý bản thân hiệu quả.

Hãy để lại bình luận bên dưới và cùng thảo luận về vấn đề này kỹ hơn nhé. 

 

(Nguồn: LifeHack)

Mỗi nhà quản lý nên có sở hữu một bộ kỹ năng tự quản lý trong “hộp công cụ” của mình. Hơn bao giờ hết, môi trường làm việc đang thay đổi nhanh chóng và bạn phải tự trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để đối phó với thực tế.

Trước khi đi sâu vào các kỹ năng quản lý bản thân cần thiết mà các nhà quản lý nên nắm vững, chúng ta hãy xác định kỹ năng quản lý bản thân ở nơi làm việc. Tự quản lý là tổng hợp các hành vi xác định cách bạn quản lý bản thân ở nơi làm việc. 

Là một nhà quản lý, hãy tự hỏi bản thân những điều sau: Bạn quản lý tốt các cam kết và thời gian của mình như thế nào? Bạn có thể trau dồi và thúc đẩy đồng nghiệp của mình đồng thời giữ cho mình động lực để học hỏi những điều mới không? Về cốt lõi, một nhà quản lý có thể tự quản lý bản thân tốt là một nhà quản lý hiệu quả. Để đạt được hiệu quả cao nhất có thể ở vị trí của mình, hãy xem xét 5 kỹ năng quản lý bản thân sau đây mà mọi nhà quản lý nên nắm vững.

1. Tính tích cực

Sự tích cực có tính lây lan rất mạnh, hãy luôn ghi nhớ điều này. Tuy nhiên, điều thú vị là bạn không thể giả vờ tích cực, bởi bất kỳ nhân viên nào cũng có thể nhận ra. 

Bằng cách tạo ra cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho bản thân, bạn có thể phát triển tư duy tích cực. Một khi các mục tiêu đã được đặt ra, hãy tiếp tục thúc đẩy bản thân đạt được chúng bằng những suy nghĩ tích cực. Hãy buông bỏ mọi suy nghĩ không có lợi cho cảm xúc. Hãy tập trung vào mục tiêu cuối cùng và thực hiện từng bước nhỏ mỗi ngày để hướng tới mục tiêu đó. Lan tỏa sự tích cực của bạn cho những người xung quanh và bạn sẽ ngạc nhiên trước tác động của nó.

2. Quản lý căng thẳng

Nói một cách nghiêm túc, căng thẳng có thể giết chết một con người. Công việc của nhà quản lý là họ phải phân loại các tình huống khó khăn mỗi ngày. Thực hiện các kỹ thuật quản lý căng thẳng có thể giúp bạn điều hướng và quản lý nhiều tình huống xuất hiện hàng ngày. 

Một trong những điều đơn giản nhất mà người quản lý có thể làm để giúp quản lý căng thẳng trong một số tình huống nhất định là trì hoãn phản ứng ban đầu. Hãy dành một chút thời gian để hít thở sâu và suy nghĩ về một giải pháp hiệu quả cho vấn đề. Điều này sẽ cho phép bạn ở trong trạng thái tinh thần tốt nhất để đưa ra các quyết định đúng đắn.

3. Quản lý thời gian

Là một nhà quản lý, bạn biết thời gian không chờ đợi ai. Bạn phải cùng lúc thực hiện nhiều nhiệm vụ tại bất kỳ thời điểm nào. Nếu chưa lập kế hoạch phù hợp, bạn sẽ tự chuốc lấy thất bại. 

Sắp xếp thứ tự ưu tiên là bước đầu tiên để nắm bắt kỹ năng quản lý thời gian của bạn. Lập danh sách mọi thứ bạn cần hoàn thành. Sau khi xem xét danh sách, hãy bắt đầu cắt bỏ bất kỳ nhiệm vụ hoặc công việc dư thừa nào. Tận dụng tất cả tài nguyên sẵn có để lần lượt xử lý danh sách nhiệm vụ của mình. Ghi nhận các kỹ năng của đồng nghiệp và ủy thác nhiệm vụ khi thích hợp. Luôn nhớ thông báo kế hoạch và chiến lược của bạn cho tất cả mọi người có liên quan. Quản lý thời gian cho phép bạn xây dựng một khuôn khổ cho công việc, từ đó nâng cao đáng kể năng suất và hiệu quả.

4. Ra quyết định

Ra quyết định là một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt với tư cách là một nhà quản lý, bạn có thể đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của mình. Kỹ năng này đòi hỏi bạn phải có niềm tin vào các quyết định của mình. Chúng được đưa ra dựa trên sự khách quan, công bằng, không có bất kỳ ràng buộc tình cảm hoặc xung đột lợi ích nào. Có thể để những người khác cùng cân nhắc và góp ý, nhưng cũng hãy ghi nhớ rằng “lắm thầy nhiều ma”, “chín người mười ý”. Hãy bám sát thực tế để củng cố sự tự tin của mình khi đưa ra quyết định cuối cùng.  

5. Giải quyết vấn đề

Kỹ năng giải quyết vấn đề đòi hỏi người quản lý không sợ hãi khi giải quyết một tình huống khó khăn. Bạn có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến kỹ thuật (ví dụ: khắc phục quy trình) hoặc giữa các cá nhân (ví dụ: hỗ trợ một nhân viên cụ thể). Điều quan trọng nhất là duy trì sự khách quan. Đầu tiên, hãy hiểu rõ vấn đề. Thứ hai, tìm hiểu điều gì đang gây ra vấn đề đó. Thứ ba, tìm hiểu những gì có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề. Cuối cùng, xác định cách tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn và những hành động phải được thực hiện để xử lý hoàn toàn vấn đề.

Hy vọng bạn đã góp nhặt được khá nhiều thông tin hữu ích qua bài viết này. Hãy trau dồi những kỹ năng quản lý bản thân nói trên mỗi ngày để cải thiện khả năng quản lý của mình nhé. 

(Nguồn: Aeu Lead)

Quản lý thời gian hiệu quả cho phép chúng ta tận dụng tối đa thời gian trong ngày, hoàn thành công việc nhanh chóng hơn và ưu tiên những công việc sẽ có ảnh hưởng lớn nhất. Tuy nhiên, đây là kỹ năng mà hầu hết mọi người đều thừa nhận là mình chưa làm chủ được. 

Những người khác nhau cần các chiến lược quản lý thời gian hiệu quả khác nhau. Nếu bạn là một sinh viên sắp tốt nghiệp, bạn có thể chọn quản lý thời gian của mình theo một cách khác với một người mẹ đang đi làm. Nếu bạn là nhà lãnh đạo, bạn có thể phù hợp với phương pháp quản lý thời gian khác với nhân viên bình thường. 

Tìm ra một quy trình quản lý thời gian phù hợp với bản thân là chìa khóa để giúp cuộc sống trở nên “ngăn nắp” hơn và hạn chế căng thẳng đáng kể. Nhằm giúp bạn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian, chúng tôi tổng hợp 4 công cụ và kỹ thuật phổ biến để bạn tham khảo. 

1. Quy luật Pareto (quy luật 80/20)

Quy luật 80/20 là một kỹ thuật được tạo ra bởi nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto. Ý tưởng của quy luật này là khoảng 80% kết quả là do 20% nguyên nhân gây ra. Nếu bạn để ý, 80% doanh thu của công ty thường đến từ chỉ khoảng 20% khách hàng thân thiết. Những tỷ lệ tương tự cũng xuất hiện trong đời sống hàng ngày, và khi áp dụng vào quản lý thời gian, quy luật này đòi hỏi bạn chú ý nhiều hơn đến 20% thời gian chất lượng (số thời gian có thể tạo ra đến 80% kết quả) thay vì dàn trải sự tập trung không cần thiết cho cả 100% thời gian. 

Ví dụ, để đạt được một mục tiêu, bạn không nên phân bố toàn bộ thời gian đều nhau cho tất cả các nhiệm vụ. 20% thời gian chất lượng nên tập trung vào khâu quan trọng nhất, có thể là bước lập kế hoạch chi tiết. 

2. Phương pháp quả cà chua (phương pháp Pomodoro)

Kỹ thuật Pomodoro được tạo ra bởi doanh nhân và tác giả Francesco Cirillo. Kỹ thuật này sử dụng đồng hồ hẹn giờ để chia nhỏ công việc của bạn thành các khoảng thời gian ngắn. Mỗi khoảng thời gian được gọi là một Pomodoro, được đặt tên theo chiếc đồng hồ hình quả cà chua mà Cirillo đã tạo ra. 

Phương pháp này được thực hiện như thế nào? 

  1. Chọn một nhiệm vụ, công việc bạn cần hoàn thành. 
  2. Đặt hẹn giờ (ví dụ: trong 25 phút – đây là thời gian lý tưởng nhất được chứng minh là não bộ có thể tập trung, sau đó sẽ bắt đầu xao nhãng) .
  3. Thực hiện nhiệm vụ.
  4. Khi đồng hồ báo thức kêu, hãy đánh dấu trên một mảnh giấy. 
  5. Nghỉ giải lao: Nghỉ ngơi trong khoảng 3-4 phút. Đi dạo, uống một tách cà phê, làm gì đó không liên quan đến công việc để não bộ được thư giãn. 
  6. Lặp lại các bước từ b-f. Sau khi hoàn thành chu trình này 4 lần, bạn có thể nghỉ giải lao dài hơn (20-30 phút). 

3. Ma trận Eisenhower

Trước khi Dwight Eisenhower trở thành tổng thống thứ 34 vào năm 1953, ông đã phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ với tư cách là Tư lệnh Lực lượng Đồng minh trong Thế chiến thứ hai. Đối mặt với những quyết định khó khăn hàng ngày, ông đã phát minh ra thứ mà ngày nay được gọi là ma trận Eisenhower, hay ma trận cấp bách-quan trọng .

Dưới đây là  hình minh họa.

Cách thực hiện: 

  • Sắp xếp danh sách nhiệm vụ của bạn thành bốn góc phần tư riêng biệt, phân chia thành các mức độ Khẩn cấp (Urgent) – Không khẩn cấp (Not Urgent), Quan trọng (Important) – Không quan trọng (Not Important). 
  • Phân biệt: Nhiệm vụ khẩn cấp là nhiệm vụ chúng ta cần hoàn thành ngay, nếu không sẽ gây ra hậu quả gì đó sớm. Nhiệm vụ quan trọng là nhiệm vụ đóng góp vào mục tiêu hoặc giá trị dài hạn. 
  • Mức độ ưu tiên: Với một việc vừa Khẩn cấp vừa Quan trọng, bạn nên thực hiện ngay lập tức. Với một việc Quan trọng nhưng Không khẩn cấp, bạn hãy lên kế hoạch/deadline để thực hiện. Với một việc Khẩn cấp nhưng Không quan trọng, bạn có thể ủy quyền cho người khác làm thay. Với một việc Không khẩn cấp cũng Không quan trọng, bạn có thể cân nhắc xóa bỏ hoặc chỉ thực hiện khi có nhiều thời gian dư thừa. 

4. Định luật Parkinson

Nhà sử học người Anh Cyril Northcote Parkinson đã trở nên nổi tiếng với câu nói “Công việc luôn giãn nở ra để lấp đầy thời gian bạn ấn định nó phải hoàn thành”. Nói cách khác, khoảng thời gian bạn cho mình để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể là khoảng thời gian bạn sẽ mất để hoàn thành nhiệm vụ đó. Nếu bạn đặt deadline quá dài cho một nhiệm vụ đơn giản, nhiều khả năng là bạn sẽ lãng phí nhiều thời gian không cần thiết. 

Đây không phải là một kỹ thuật quản lý thời gian. Đó là quy luật và một khi hiểu rõ nó, bạn có thể tìm cách làm việc hiệu quả hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn. Một số mẹo quản lý thời gian như sau:

  • Thử làm việc mà không cần bộ sạc máy tính: Điều này sẽ buộc bạn phải hoàn thành một dự án trước khi máy tính của bạn hết pin. 
  • Hoàn thành sớm: Thay vì hoàn thành một bài chuẩn bị thuyết trình vào nửa đêm, hãy cố gắng hoàn thành nó vào buổi trưa. 
  • Đặt thời hạn: Cho bản thân một khoảng thời gian nhất định để làm một việc gì đó, và sau đó giảm chỉ còn một nửa.
  • Giới hạn thời gian cho các công việc hay nhiệm vụ hằng ngày. Chỉ dành cho mình 20 phút vào buổi sáng để trả lời email.

Định luật này rất phù hợp với những người hay trì hoãn và người làm việc tốt dưới áp lực. 

Như vậy, bạn vừa tìm hiểu 4 công cụ và kỹ thuật quản lý thời gian phổ biến nhất hiện nay. Bạn cảm thấy giải pháp nào phù hợp với bản thân mình? Hãy thử thực hành ngay hôm nay và cho chúng tôi biết nhận xét của bạn về hiệu quả của nó bên dưới phần bình luận nhé. 

(Nguồn: USAHS)

Cơ cấu trả lương dựa trên hiệu suất có thể khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn. Tuy nhiên điều đó cũng có thể gây ra mức độ căng thẳng cao ở người lao động và giảm mức độ hài lòng trong công việc.

Bài viết này dành cho các chủ doanh nghiệp đang cân nhắc các mô hình trả lương dựa trên hiệu suất cho nhân viên của họ, bởi đây được xem là con dao hai lưỡi. 

Trả lương dựa trên hiệu suất là gì?

Đúng như tên gọi, trả lương dựa trên hiệu suất là một cách để trả công cho những đóng góp của nhân viên cho một công ty. Hãy nghĩ về một nhân viên bán xe với giao kèo chỉ tính hoa hồng theo sản phẩm: Nếu ngày hôm đó không có xe nào bán được, doanh nghiệp không tạo ra doanh thu, vì vậy nhân viên cũng không nhận được đồng nào.

Cơ cấu trả lương này đảm bảo rằng chỉ những nhân viên có hiệu suất cao nhất mới tồn tại được. Nhiều doanh nghiệp cho rằng đó là một cách tuyệt vời để cải thiện hiệu suất của nhân viên.

Tuy nhiên, những người làm nghề được trả lương theo cách này không hẳn sẽ dễ kiếm được nhiều tiền hơn những người được trả lương theo cách khác. Hoa hồng khi bán một căn nhà có thể cao, nhưng những lần chốt được đơn có thể cách nhau khá xa. Tóm lại, trả lương dựa trên hiệu suất là rất hợp lý nếu nhân viên làm tốt và công ty hoạt động suôn sẻ, nhưng nó không lý tưởng trong mọi trường hợp. 

Ưu và nhược điểm của trả lương dựa trên hiệu suất

Có những thuận lợi và khó khăn khi áp dụng mô hình trả lương dựa trên hiệu suất.

Ưu điểm

  • Cải thiện khả năng tuyển dụng và giữ chân nhân tài có hiệu suất cao: Đối với những người hoạt động hiệu quả nhất, việc hiểu họ kỳ vọng điều gì và khuyến khích họ đạt được/vượt qua những kỳ vọng đó để gặt hái phần thưởng sẽ thực sự kích thích ham muốn ở lại cống hiến cho công ty. Đổi lại, bộ phận nhân sự có thể phân tích phẩm chất của những người hoạt động tốt nhất này và xác định những đặc điểm đó ở các ứng viên tiềm năng để xây dựng đội ngũ nhân viên lý tưởng.
  • Hé lộ các khía cạnh cần cải thiện: Trả lương dựa trên hiệu suất giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xác định những nhân viên hoạt động kém và phân tích lý do. Từ đó, bạn có thể khám phá các khía cạnh cần cải thiện trong doanh nghiệp của mình. Chẳng hạn như quy trình đào tạo, giám sát và giao tiếp.
  • Tăng năng suất: Theo bản chất của cơ cấu lương thưởng này, những nhân viên đóng góp nhiều hơn cho công ty được trả nhiều hơn, khuyến khích năng suất cao hơn. Các công ty sử dụng chế độ trả lương theo hiệu suất thường đặt deadline sát sao, thúc đẩy các thành viên hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn trong thời gian ngắn hơn.
  • Đặt ra những kỳ vọng rõ ràng: Trả lương dựa trên hiệu suất đặt phần lớn quyền kiểm soát lương thưởng vào tay nhân viên, giúp họ có thể tự tăng lương. Điều này không chỉ mang lại cho nhân viên nhiều quyền lực hơn đối với việc trả lương của họ, mà còn thiết lập kỳ vọng rõ ràng về việc tăng lương. Qua đó, giảm thông tin sai lệch và tăng cường sự minh bạch về vấn đề này.

Nhược điểm

  • Nguy cơ đánh giá cao số lượng thay vì chất lượng: Định lượng thành tích là tiêu chuẩn tự nhiên cho phương thức trả lương này. Do đó bạn nên nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc chất lượng cao khi giao nhiệm vụ để tránh làm việc vội vàng, chú trọng thành tích.
  • Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa công ty: Không phải tất cả mọi người đều phù hợp phát triển ở môi trường tính lương dựa trên hiệu suất. Những thành viên không cảm thấy thoải mái trong môi trường cạnh tranh có thể không đánh giá cao cách trả lương này. Nó có thể phá vỡ sự hợp tác và làm việc theo nhóm, vì trả lương dựa trên hiệu suất có xu hướng tập trung vào thành tích của một cá nhân hơn là thành tích của nhóm. Nó cũng có thể dẫn đến gia tăng căng thẳng và làm chùng tinh thần của nhân viên, cả hai điều này đều ảnh hưởng rất nhiều đến văn hóa công ty.
  • Khó thay đổi: Ngay cả khi bạn nhận thấy một phương thức trả lương khác sẽ hoạt động tốt hơn cho toàn công ty nhưng thật khó để thay đổi. Việc cố gắng thay đổi nó có thể khiến công ty của bạn phải trả giá bằng việc những người làm việc tốt nhất sẽ ra đi.

Nếu bạn muốn áp dụng hình thức trả lương dựa trên hiệu suất để tạo động lực cho nhân viên của mình, điều đó không có gì sai. Điều quan trọng là luôn luôn nhắc nhở nhân viên rằng thành công và tiền lương của họ nằm trong tay họ, theo cách trao quyền và kích thích phấn đấu. Lập bảng thành tích và đặt mục tiêu, hiển thị tiến trình đạt được những mục tiêu đó để thúc đẩy mọi người

Bạn cũng treo sẵn phần thưởng khích lệ, chẳng hạn như xe đạp, bảng điều khiển trò chơi mới nhất, tai nghe Bluetooth, máy tính xách tay, thẻ quà tặng hoặc vé tham dự sự kiện. Đặt tất cả trong một tủ trưng bày sẽ khiến nhân viên luôn hào hứng và tạo động lực để họ tập trung làm việc chăm chỉ hơn.

Các lựa chọn thay thế cho trả lương dựa trên hiệu suất

Trả lương dựa trên hiệu quả hoạt động khá phổ biến trong ngành đầu tư, chẳng hạn như đối với quỹ đầu cơ và các nhà quản lý danh mục đầu tư. Nhưng phương thức trả lương toàn diện (tính theo thời gian làm việc thay vì theo kết quả đạt được) phổ biến hơn trong hầu hết các ngành khác. Nhìn chung, nhân viên thường được trả lương dựa trên hiệu suất trong bối cảnh đó là phần thưởng thêm vào, không phải khoản lương cứng chắc chắn sẽ nhận được.

Bạn nên xem xét một số cơ cấu lương thưởng khác trước khi quyết định xem việc trả lương dựa trên hiệu suất có phù hợp với đội ngũ nhân viên của mình hay không. Trả lương theo giờ và gói lương theo năm là những hình thức phổ biến nhất đối với nhân viên và thường bao gồm các quyền lợi như bảo hiểm và tăng lương hàng năm.

Tóm lại, trả lương dựa trên hiệu suất không dành cho tất cả mọi người. Trong khi một số nhân viên phát triển mạnh nhờ nó, những người khác cần một khoản lương ổn định để cảm thấy yên tâm. Với một kế hoạch khuyến khích được thực hiện đúng cách, việc trả lương dựa trên hiệu suất có thể phù hợp với các công ty thuộc bất kỳ quy mô nào. Nhưng đừng bỏ quên việc xem xét nhu cầu của nhân viên và các lựa chọn thay thế khác.

(Nguồn: Business News Daily)

Nhân sự thiếu ổn định là thách thức lớn của đa số doanh nghiệp hiện nay, khiến rất nhiều doanh chủ đau đầu vì không thể giữ được người tài và tốn kém nhiều chi phí tuyển dụng. Không chỉ thế, việc thay đổi nhân sự liên tục cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến cảm nhận của khách hàng, những người tiếp xúc trực tiếp với nhân viên phụ trách ở vị trí nhất định.  

Bài viết dưới đây cung cấp mẹo hữu ích giúp tăng mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc, giúp bạn giải quyết bài toán khó liên quan đến nhân sự. 

Quy trình PRIDE 5 bước chính là những gì doanh nghiệp cần tìm kiếm để thu hút, giữ chân và nâng cao năng suất làm việc của đội ngũ nhân viên, bao gồm các bước: 

P – Cung cấp môi trường làm việc tích cực

R – Ghi nhận, khen thưởng và khích lệ hành vi đúng đắn

I – Tham gia và gắn kết

D – Phát triển kỹ năng và tiềm năng

E – Đánh giá và đo lường

Cùng phân tích các bước cụ thể nhé. 

Bước 1 – Cung cấp môi trường làm việc tích cực

Jim Goodnight là người đồng sáng lập và chủ tịch của SAS ở Raleigh-Durham, Bắc Carolina, Mỹ. Là công ty phát triển phần mềm lớn nhất tại Mỹ, môi trường làm việc tiến bộ và nhiều phúc lợi dành cho gia đình nhân viên khiến tỷ lệ doanh thu của SAS thấp hơn nhiều so với mức trung bình của cả nước. Jim nói, “Tài sản của tôi về nhà lúc 5h chiều hoặc muộn hơn mỗi ngày. Công việc của tôi là đưa chúng quay trở lại mỗi ngày”. 

Các giám đốc điều hành khôn ngoan nhận ra rằng không thể giao trách nhiệm cho ai đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực. Nó là nhiệm vụ của chính họ. 

Bạn đã bao giờ làm việc cho một ông chủ tồi chưa? Một trong những lý do chính khiến nhân viên nghỉ việc là mối quan hệ với cấp trên. Trong khi đó, nhiều người đóng vai trò giám sát và quản lý không biết các hành động và quyết định của họ ảnh hưởng như thế nào đến việc thay đổi nhân sự. 

Do đó, hãy đào tạo những người quản lý trong công ty về chiến lược tuyển dụng và giữ chân nhân viên hiệu quả. Các nhà quản lý cần có kỹ năng, công cụ và kiến ​​thức nhất định để gia tăng sự gắn bó của nhân viên trong công ty, nói cách khác là cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc tích cực.

Bước 2 – Ghi nhận, khen thưởng và khích lệ hành vi đúng đắn 

Tiền bạc và phúc lợi có thể thu hút mọi người nộp đơn vào công ty, nhưng cần có thứ khác giữ chân họ ở lại sau một thời gian gắn bó. 

Một trong những nhu cầu cơ bản của con người là cảm thấy được đánh giá cao và tự hào về công việc mình đang làm. Các chương trình ghi nhận và khích lệ của công ty sẽ giúp đáp ứng nhu cầu đó. 

Điều thú vị là một chương trình khen thưởng nhân viên xuất sắc không cần phải phức tạp hoặc tốn kém để có hiệu quả. Graham Weston, đồng sáng lập và CEO của Rackspace Managed Hosting, có cách khen thưởng sáng tạo là trao chìa khóa chiếc BMW M3 mui trần của mình cho nhân viên trong một tuần. Ông cho rằng điều này có tác động lớn hơn tiền mặt: “Nếu bạn thưởng cho ai đó 200 đôla, việc đó thực ra không có ý nghĩa lắm. Khi ai đó lái chiếc xe của tôi trong một tuần, họ sẽ không bao giờ quên”.

Dưới đây là một số ví dụ khác có thể truyền cảm hứng cho bạn: 

– Tại công ty First American, các nhà quản lý trao giải Greased Monkey Award cho kỹ thuật viên máy tính giỏi nhất trong việc giải quyết các vấn đề với chương trình máy tính. Giải thưởng là một con khỉ đồ chơi bằng nhựa đựng trong lọ Vaseline cùng với giấy chứng nhận bữa tối trị giá 50 đô la.

– Một nhà phân phối thiết bị thưởng cho mỗi nhân viên một chiếc bánh kem và một tấm séc trị giá 200 đô la cho mỗi năm làm việc. Hai lần một năm, con cái của nhân viên nhận được một trái phiếu tiết kiệm 50 đôla cho thành tích học tập của mình. Vào các ngày thứ sáu, tất cả nhân viên luân phiên công việc trong một giờ. Điều này giúp xây dựng một tập thể mạnh hơn, đoàn kết hơn và giao tiếp với nhau thoải mái hơn. 

Bước 3 – Tham gia và tương tác

Có phải mọi nhân viên đến công ty đều có hiệu suất làm việc như nhau? Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân viên thường cam kết với công việc và gắn bó hơn với công ty nếu họ có thể đóng góp ý kiến và đưa ra đề xuất của mình. Điều này mang lại cảm giác sở hữu và thể hiện bản thân. 

Tập đoàn Sony được biết đến với khả năng sáng tạo sản phẩm. Để thúc đẩy việc trao đổi ý tưởng trong các phòng ban, họ tài trợ cho Triển lãm Ý tưởng hàng năm. Trong buổi triển lãm, các nhà khoa học và kỹ sư trưng bày các dự án và ý tưởng mà họ đang thực hiện. Chỉ dành cho nhân viên của Sony, quy trình này tạo ra một môi trường đổi mới lành mạnh và thu hút tất cả những người tham gia.

TD Industries ở Dallas, Texas có một cách độc đáo để khiến nhân viên cảm thấy bản thân có giá trị và được tham gia vào quá trình phát triển của công ty. Một bức tường trong công ty chứa các bức ảnh của tất cả nhân viên đã làm việc ở đó hơn 5 năm. Bên cạnh đó, chương trình “bình đẳng” của họ vượt ra ngoài các khẩu hiệu, áp phích và chính sách nhân sự điển hình. Không có chỗ đậu xe riêng hoặc các đặc quyền khác chỉ dành cho giám đốc điều hành – mọi người đều bình đẳng. Đây là một lý do tại sao TD Industries được tạp chí Fortune liệt kê là một trong “Top 100 nơi làm việc tốt nhất”.

Bước 4 – Phát triển kỹ năng và tiềm năng

Đối với hầu hết mọi người, cơ hội phát triển nghề nghiệp cũng quan trọng tương đương tiền lương. Trong một nghiên cứu của Linkage, Inc., hơn 40% số người được hỏi cho biết họ sẽ cân nhắc rời bỏ công ty hiện tại để nhận một công việc khác với cùng mức lương và phúc lợi, nếu công việc đó mang lại sự phát triển nghề nghiệp tốt hơn và có nhiều thách thức hơn.

Góp mặt trong danh sách 100 nơi làm việc tốt nhất, Deloitte cũng trải qua cảm giác đánh mất nhân tài vào tay các công ty đối thủ. Vài năm trước, họ đã tiến hành khảo sát về lý do nhân viên bỏ việc và phát hiện ra rằng 70% trong số nhân viên rời đi để tìm công việc ở nơi khác nhẽ ra vẫn có thể chọn một công việc tương tự ở Deloitte. Do đó, họ đã tạo ra Deloitte Career Connections, một chương trình phát triển và huấn luyện nghề nghiệp dựa trên mạng nội bộ cho tất cả nhân viên. Trong tuần đầu tiên triển khai, hơn 2.000 nhân viên đã tận dụng chương trình và xem các cơ hội việc làm nội bộ. Không chỉ cung cấp các cơ hội việc làm mới ngay trong công ty, Career Connections còn cung cấp một loạt các công cụ phát triển nghề nghiệp như tự đánh giá, phát triển hồ sơ xin việc và chiến lược tìm kiếm việc làm khác trong công ty. 

Những người có kỹ năng sẽ không tiếp tục làm việc nếu họ không thấy tương lai ở vị trí của mình. Để loại bỏ cảm giác công việc bế tắc, mọi vị trí đều nên có kế hoạch phát triển cá nhân.

Bước 5 – Đánh giá và đo lường

Đánh giá liên tục và cải tiến không ngừng là bước cuối cùng của quy trình PRIDE. Mục đích chính của đánh giá là đo lường tiến độ, xác định những gì khiến đội ngũ nhân viên hài lòng và những gì khiến họ không thỏa mãn. Quá trình đánh giá bao gồm việc xem xét thái độ, tinh thần và mức độ gắn bó của lực lượng lao động. Dưới đây là danh sách các hạng mục cần có trong quá trình đánh giá và đo lường của bạn.

  • Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên ít nhất mỗi năm một lần.
  • Bắt đầu các cuộc phỏng vấn và khảo sát liên quan đến lý do thực sự mà mọi người lựa chọn nộp đơn vào công ty và quyết định rời khỏi công ty.
  • Cải thiện quy trình tuyển dụng nhằm gia tăng mức độ phù hợp giữa tiềm lực cá nhân và yêu cầu công việc.
  • Sắp xếp công việc linh hoạt cho nhân viên đã có con và nhân viên lớn tuổi. 
  • Yêu cầu các nhà quản lý chịu trách nhiệm giữ chân thành viên trong bộ phận của mình. 
  • Bắt đầu đo lường chi phí thay thế nhân sự.
  • Tập trung vào những công việc chính có ảnh hưởng lớn nhất đến lợi nhuận và năng suất.
  • Kiểm tra những bộ phận có tỷ lệ doanh thu cao nhất.
  • Thiết kế chương trình định hướng nhân viên hiệu quả.

Hy vọng bạn đã nắm được 5 bước quan trọng của quy trình PRIDE và sớm áp dụng thành công trong quản lý nhân sự. 

(Nguồn: Zen Business)

Là một nhà quản lý, bạn cần cho nhân viên biết kỳ vọng của bạn về họ một cách thật rõ ràng và đơn giản. 

Đặt kỳ vọng cho nhân viên là một trách nhiệm thiết yếu mà nhiều chủ doanh nghiệp đề cao. Những kỳ vọng rõ ràng đối với nhân viên không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mỗi người mà còn mang lại lợi ích cho toàn bộ doanh nghiệp.

Belinda Wee, phó giáo sư tại Trường Kinh doanh và Quản lý thuộc Đại học Husson, cho biết những người lãnh đạo phải giao tiếp – bằng cả nói và viết – về mức hiệu suất mà họ yêu cầu từ mỗi nhân viên, từ đó mới có thể mong nhận được kết quả như kỳ vọng.

“Đặt kỳ vọng rõ ràng có thể giúp loại bỏ hoặc giảm bớt sự hiểu nhầm, tăng cơ hội thành công cho mỗi nhân viên trong việc đạt mục tiêu đề ra. Đó là chìa khóa thành công của toàn bộ tổ chức”, Wee chia sẻ với Business News Daily. 

Quản lý vi mô (soi xét từng tiểu tiết) là hoàn toàn không cần thiết, nhưng mỗi người lãnh đạo cần ý thức được rằng bất kỳ một nhân viên giỏi nào cũng cần biết mình đang đi đúng hướng. Điều trớ trêu là phần đông nhân viên thường không biết mình phải mong đợi điều gì ở nơi làm việc. Một nghiên cứu của Gallup chỉ ra rằng con số này tại Mỹ là 50% nhân viên. 

Các tác giả của nghiên cứu tin rằng nhân viên sẽ ít tham gia vào công việc hơn khi họ không hiểu rõ về những gì được kỳ vọng. 

Kỳ vọng của nhân viên là gì?

Wee cho biết những gì lãnh đạo mong đợi ở nhân viên bao gồm: 

  • Thái độ tích cực, tôn trọng.
  • Làm việc trung thực và chính trực.
  • Đại diện cho tổ chức một cách có trách nhiệm.
  • Thực hiện công việc theo tiêu chuẩn hợp lý, có thể chấp nhận được.
  • Đi làm đều đặn.
  • Ứng xử một cách chuyên nghiệp, ngay cả ngời giờ làm.
  • Tuân thủ các quy định đã đặt ra khi giải quyết sự cố.

Cũng giống như kỳ vọng đối với hành vi của nhân viên, người lao động cũng có những mong đợi nhất định như:

  • Được đào tạo và hỗ trợ phù hợp
  • Trả lương đúng hẹn
  • Môi trường làm việc cần an toàn, lành mạnh
  • Công bố và giải thích đầy đủ về trách nhiệm công việc, các chính sách và thủ tục của công ty
  • Phản hồi thường xuyên về hiệu suất từ ​​người giám sát hoặc người quản lý
  • Tiếp cận các nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả và đúng cách
  • Giao tiếp công bằng và áp dụng các chính sách (ví dụ: hiệu suất, kỷ luật, ứng xử) nhất quán trong toàn công ty
  • Được công nhận khi có thành tích trong công việc

Mỗi công ty có thể đặt ra những kỳ vọng bổ sung cho nhân viên và đổi lại là cung cấp nhiều hơn cho họ, nhưng hãy đảm bảo đó là quá trình cho – nhận công bằng.

Các bước đặt kỳ vọng cho nhân viên

1. Xác định kỳ vọng của bạn

Trước khi trao đổi với nhân viên, bạn cần trò chuyện với chính mình và viết ra những kỳ vọng thực tế của bạn. Ví dụ, bạn có thể nêu ra các kỳ vọng cụ thể dành cho nhân viên như:

  • Hoàn thành các dự án trong thời gian nhất định.
  • Có một thái độ tích cực.
  • Chủ động khi thực hiện các dự án mới. Đưa ra những ý tưởng mới mang lại lợi ích cho công ty.
  • Đến nơi làm việc đúng giờ.
  • Trang phục đúng chuẩn
  • Chuyên nghiệp, thân thiện khi giao tiếp với khách hàng và các nhân viên khác.
  • Liên hệ với khách hàng trong khoảng thời gian phù hợp
  • Tôn trọng lẫn nhau.

2. Giảm thiểu sự hiểu nhầm 

Minh bạch và rõ ràng là từ khóa bạn cần nhớ. Nếu nhân viên không hiểu hết những gì bạn kỳ vọng, họ sẽ khó đáp ứng được những mong đợi của bạn. Dưới đây là những gợi ý để kỳ vọng trở nên rõ ràng hơn:

  • Trình bày chính xác những gì bạn mong đợi trong thủ tục giấy tờ dành cho nhân viên mới.
  • Cung cấp cho nhân viên hiện tại một bản hướng dẫn online hoặc bản in sổ tay nhân viên, trong đó ghi rõ những trách nhiệm trong công việc.
  • Đừng chỉ giao cho nhân viên bản hướng dẫn, hãy gặp gỡ để thảo luận sâu hơn.
  • Giải quyết bất kỳ câu hỏi nào mà nhân viên đặt ra về kỳ vọng của bạn.
  • Đảm bảo nhân viên hiểu kỳ vọng của bạn.

3. Cho nhân viên biết tầm quan trọng của việc đặt kỳ vọng

Điều này có thể giúp họ nhìn thấy bức tranh toàn cảnh và cảm thấy vai trò của họ trong công ty là quan trọng.

  • Đừng chỉ nói cho nhân viên biết kỳ vọng của bạn là gì – hãy nói lý do tại sao chúng lại quan trọng.
  • Giúp nhân viên hiểu rõ công ty có thể được lợi như thế nào nếu họ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.
  • Ngoài việc truyền đạt tầm quan trọng của kỳ vọng, hãy chia nhỏ các lý do càng chi tiết càng tốt, tránh tối đa việc sự nhầm lẫn.

4. Cung cấp ví dụ

Hãy có ví dụ cụ thể về lý do vì sao bạn đặt ra những kỳ vọng này. Hãy giải thích cho nhân viên của bạn cách những kỳ vọng này kết nối với các mục tiêu của công ty.

  • Đi làm đúng giờ,  đảm bảo hoạt động và công việc diễn ra suôn sẻ.
  • Việc tuân thủ các quy định về trang phục giúp công ty trở nên chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.
  • Thể hiện thái độ tích cực trong công việc giúp nhân viên giải quyết căng thẳng và giữ tinh thần phấn chấn.

5. Nhận thỏa thuận và cam kết

Chính thức hóa các kỳ vọng bằng cách yêu cầu nhân viên ký tên vào chúng, giúp họ cảm thấy nghiêm túc hơn khi thực hiện. Trong trường hợp họ không đáp ứng được kỳ vọng, bạn sẽ có cơ sở để quy trách nhiệm một cách thuyết phục. 

Trên đây là những bước cần thiết để quản lý kỳ vọng đối với nhân viên mà nhiều chủ doanh nghiệp thường ít khi để ý. Việc đưa ra kỳ vọng cho nhân viên rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp quá trình giao tiếp trong tương lai trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. 

(Nguồn: Business News Daily)